Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time to come


noun
the time yet to come
Syn:
future, hereafter, futurity
Ant:
past (for: future)
Derivationally related forms:
future (for: futurity)
Hypernyms:
time
Hyponyms:
kingdom come, by-and-by, offing, tomorrow, manana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.